--

giữ miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giữ miệng

+  

  • Be cautious in one's words, hold one's tongue
    • Giữ mồm giữ miệng như giữ miệng (ý mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giữ miệng"
Lượt xem: 471